--

cánh cung

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cánh cung

+  

  • Bow back
    • dãy núi hình cánh cung
      a bow-shaped range of mountains
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cánh cung"
Lượt xem: 672